Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
High Mass
|

High Mass

High Mass (hĪ măs) noun

Roman Catholic Church.

A mass in which the celebrant is assisted by a deacon and a subdeacon and accompanied by acolytes, a thurifer, and a choir.