Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harry
['hæri]
|
ngoại động từ
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
cướp bóc, tàn phá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harry
|
harry
harry (v)
harass, bother, pester, aggravate (informal), badger, annoy, irritate, worry, distress, stress, agitate, hound, bully, pursue, hassle (informal)