Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hét
[hét]
|
động từ
to cry; to roar; to scream
to cry aloud
Từ điển Việt - Việt
hét
|
danh từ
loài chim giống như con sáo, lông đen nâu, ăn giun
Muốn ăn hét phải đào giun (Tục ngữ)
động từ
kêu to khi tức giận
Tiếng quát hét to hơn, phong phú hơn nhờ có sự góp mặt của hai bác dâu. (Nguyễn Thị Thu Huệ)