Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gương
[gương]
|
glass; looking-glass; mirror
To do one's hair before the glass
Shaving mirror
The mirror is still crooked, straighten it!
example; model; pattern
You're setting your little brother a bad example
Chuyên ngành Việt - Anh
gương
[gương]
|
Kỹ thuật
mirror
Toán học
mirror
Vật lý
mirror
Từ điển Việt - Việt
gương
|
danh từ
vật bằng thuỷ tinh, phản xạ ánh sáng tốt
gương soi; gương kính thiên văn
mẫu mực, cần noi theo
nêu những gương học tốt để con noi theo
bề mặt luôn chuyển dịch trong tiến trình khai thác mỏ