Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giỡn mặt
[giỡn mặt]
|
to fool around; to trifle; to toy
Don't fool around with the law !
He is not a man to be trifled with