Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giả danh
[giả danh]
|
động từ.
to pose as; to call oneself.
Từ điển Việt - Việt
giả danh
|
động từ
tự xưng là người nào đó để lừa bịp
giả danh công an lừa chạy án; một nhà báo giả danh