Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Ganymede
|

Ganymede

Ganymede (gănʹə-mēd) noun

1. Greek Mythology. A Trojan boy of great beauty whom Zeus carried away to be cupbearer to the gods.

2. One of the four brightest satellites of Jupiter and the eighth in distance from the planet. Originally sighted by Galileo, it is one of the largest satellites in the solar system.

 

[Latin Ganymēdēs, from Greek Ganumēdēs.]