Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
GATT
[gæt]
|
viết tắt của General Agreement on Tariffs and Trade
Hiệp định chung về quan thuế và mậu dịch (tổ chức thương mại quốc tế tồn tại từ năm 1948 đến 1995)
Từ điển Anh - Anh
GATT
|

GATT

GATT abbreviation

General Agreement on Tariffs and Trade.