Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fixed
[fikst]
|
tính từ
đứng yên, bất động, cố định
định tinh
chốt kiểm tra cố định (nơi cảnh sát luôn có mặt)
tài sản cố định
chi phí cố định
được bố trí trước
một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai thắng)
Chuyên ngành Anh - Việt
fixed
[fikst]
|
Hoá học
cố định, định vị; không bốc hơi
Kỹ thuật
cố định, kẹp chặt; không bay hơi; không tháo được
Toán học
cố định; ổn định; không đổi
Xây dựng, Kiến trúc
cố định, kẹp chặt; không bay hơi; không tháo được
Từ điển Anh - Anh
fixed
|

fixed

fixed (fĭkst) adjective

1. Firmly in position; stationary.

2. Determined; established; set: at a fixed time; a fixed price.

3. Not subject to change or variation; constant: pensioners on a fixed income.

4. Chemistry. a. Not readily evaporating; nonvolatile. b. Being in a stable, combined form: fixed nitrogen.

5. Firmly, often dogmatically held: fixed notions.

6. Supplied, especially with funds or needs. Often used in combination: a well-fixed bachelor.

7. Illegally prearranged as to outcome: a fixed election.

fixʹedly (fĭkʹsĭd-lē) adverb

fixʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fixed
|
fixed
fixed (adj)
  • secure, immovable, immobile, static, motionless, stationary, stable, permanent
    antonym: fluid
  • permanent, unchanging, preset, predetermined, set, flat
    antonym: variable
  • rigid, inflexible, hard-and-fast, cast-iron
    antonym: flexible