Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
firing
['faiəriη]
|
danh từ
sự đốt cháy
sự nung gạch
sự đốt lò
sự giật mình
sự bắn; cuộc bắn
chất đốt (than, củi, dầu...)
Chuyên ngành Anh - Việt
firing
['faiəriη]
|
Hoá học
bắt lửa, đốt cháy, nung, thiêu, gia nhiệt; khởi động
Kỹ thuật
sự đốt cháy; sự gia nhiệt; sự sưởi; sự châm lửa; sự nung; sự xếp liệu
Sinh học
sự đốt cháy; sự sấy, sự sao
Toán học
sự bốc cháy; sự đốt cháy; sự đánh lửa
Xây dựng, Kiến trúc
sự đốt cháy; sự gia nhiệt; sự sưởi; sự châm lửa; sự nung; sự xếp liệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
firing
|
firing
firing (n)
gunfire, fire, shooting, shots