Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finder
['faində]
|
danh từ
người tìm ra, người tìm thấy
(kỹ thuật) bộ tìm
tìm được thì giữ được
Chuyên ngành Anh - Việt
finder
['faində]
|
Hoá học
bộ dò, máy dò, máy tìm
Kỹ thuật
máy dò, thiết bị tìm kiếm
Sinh học
máy dò
Tin học
bộ tìm kiếm
Toán học
bộ dò
Xây dựng, Kiến trúc
máy dò, thiết bị tìm kiếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finder
|
finder
finder (n)
discoverer, locator, detector, spotter, identifier, inventor
antonym: loser