Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
FCC certification
|
Tin học
chứng nhận FCC Một chứng thực do Uỷ ban truyền thông Liên Bang Mỹ ( U. S Federal Communications Commission) lập nên, và cấp cho một nhãn hiệu hoặc một model máy tính thoả mãn về giới hạn bức xạ tần số radio. Có hai mức chứng nhận: Hạng A, đối với các máy tính dùng trong vùng công nghiệp và thương mại (đặc biệt là máy tính lớn và máy tính mini), và hạng B, đối với máy tính dùng trong khu vực gia đình, bao gồm cả các văn phòng trong gia đình. Tất cả các loại máy tính cá nhân đều phải là thiết bị hạng B. Xem Class A certification , Class B certification , và radio frequency interference - RFI