Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Enfield rifle
|

Enfield rifle

Enfield rifle (ĕnʹfēld rĪʹfəl) noun

Any of several rifles of varying calibers formerly used by British and American troops, especially the .30 or .303 caliber, bolt-action, breechloading model.

[After Enfield, a borough of London in southeast England.]