Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Darjeeling2
|

Darjeeling2

Darjeeling (där-jēʹlĭng) noun

A fine variety of black tea grown especially in the northern part of India.