Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
codex
['koudeks]
|
danh từ, số nhiều codices
sách chép tay (kinh thánh)..
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật
Từ điển Anh - Anh
codex
|

codex

codex (kōʹdĕks) noun

plural codices (kōʹdĭ-sēz, kŏdʹĭ-)

A manuscript volume, especially of a classic work or of the Scriptures.

[Latin cōdex, cōdic-, tree trunk, wooden tablet, book, variant of caudex, stem, trunk.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
codex
|
codex
codex (n)
manuscript, scroll, papyrus, palimpsest, parchment, text, book, volume, collection