Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Christianity
[,kristi'æniti]
|
danh từ
đạo Cơ-đốc
giáo lý Cơ-đốc
sự theo đạo Cơ-đốc
tính chất Cơ-đốc
Từ điển Anh - Anh
Christianity
|

Christianity

Christianity (krĭschē-ănʹĭ-tē, krĭstē-) noun

plural Christianities

1. The Christian religion, founded on the life and teachings of Jesus.

2. Christians as a group; Christendom.

3. The state or fact of being a Christian.