Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Chimborazo
|

Chimborazo

Chimborazo (chĭmbə-räʹzō, -rāʹ-, chēmbô-räʹ)

An inactive volcano, 6,271.1 m (20,561 ft) high, in central Ecuador. The highest elevation of the Cordillera Real, it was first scaled in 1880.