Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Cheviot
|

Cheviot

Cheviot (shĕvʹē-ət, chĕvʹ-) noun

1. Any of a breed of hornless sheep with short, thick wool, originally raised in the Cheviot Hills.

2. Also cheviot A woolen fabric with a coarse twill weave, used chiefly for suits and overcoats and originally made from the wool of this breed of sheep.

 

[After the Cheviot (Hills).]