Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Cheshire2
|

Cheshire2

Cheshire also cheshire (chĕshʹər) noun

A hard, yellow English cheese made from cow's milk.

[After Cheshire, a county of west-central England.]