Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chống nạng
[chống nạng]
|
to walk with/on crutches
Từ điển Việt - Việt
chống nạng
|
động từ
tì tay vào nạng để bước đi
anh thương binh chống nạng đi xuống đồi