Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chốn
[chốn]
|
danh từ
Destination, place, area, home, place spot, location
to arrive at destination, to get home
the urban area
to be engaged, to be married
thorough
to make thorough preparations
scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)
Từ điển Việt - Việt
chốn
|
danh từ
nơi, chỗ
chốn làng quê; đi đến nơi về đến chốn