Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Cary
|

Cary

Cary (kărʹē)

A town of east-central North Carolina, an industrial suburb of Raleigh. Population, 43,858.