Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Cariban
['kærəbən ; kə'ri:bən]
|
Cách viết khác : Carib ['kærib]
danh từ
thành viên nhóm da đỏ Ca-ri-bê
ngôn ngữ vùng Ca-ri-bê
Từ điển Anh - Anh
Cariban
|

Cariban

Cariban (kărʹə-bən, kə-rēʹbən) noun

plural Cariban or Caribans

1. Variant of Carib.

2. A language family comprising the Carib languages.

Carʹiban adjective