Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
Caps Lock key
|
Tin học
phím Caps Lock Phím ấn hai vị trí dùng để khoá cố định bàn phím, sao cho mọi chữ cái được đánh vào đều là chữ hoa mà không cần nhấn phím Shift. Khi đang ở trong chế độ chữ hoa, hầu hết các bàn phím đều có một đèn báo phát sáng; có nhiều chương trình cũng hiện thông báo như CAPS LOCK hoặc CAPS. Phím Caps Lock không có tác dụng đối với các phím con số và các phím dấu.