Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Capricorn
|

Capricorn

 

Capricorn (kăpʹrĭ-kôrn) also Capricornus (prĭ-kôrʹnəs) noun

1. A constellation in the equatorial region of the Southern Hemisphere, near Aquarius and Sagittarius.

2. a. The tenth sign of the zodiac in astrology. b. One who is born under this sign. Also called Goat.

 

[Middle English Capricorne, from Latin Capricornus : caper, capr-, goat + cornū, horn.]