Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
canh tác
[canh tác]
|
to till; to cultivate; to farm
Cultivated area; Farming area; acreage
Uncultivated/untilled land
Land suitable for cultivation
Farming land/ technique
Cultivator
Từ điển Việt - Việt
canh tác
|
động từ
cày cấy, trồng trọt
(...) ở trên báo đã nói lúa cấy dày lên, nóng phải quạt, kinh nghiệm canh tác đấy. (Tô Hoài)