Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Cancer
|

Cancer

 

Cancer (kănʹsər) noun

1. A constellation in the Northern Hemisphere near Leo and Gemini.

2. a. The fourth sign of the zodiac in astrology. b. One who is born under this sign. Also called Crab.

 

[Middle English, from Latin. See canker.]