Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
CDV
|

CDV

CDV (C`D-V) noun

1. Acronym for compressed digital video. The compression of video images for high-speed transmission.

2. Acronym for compact disc video. A 5-inch videodisc. See also videodisc.