Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấp bậc
[cấp bậc]
|
military rank; (nói chung) hierarchy
To combat feudalistic hierarchy-mindedness
His brother had the rank of senior lieutenant
To rank above somebody; To outrank somebody
He is senior/superior (in rank) to me
Name, rank and number
Từ điển Việt - Việt
cấp bậc
|
danh từ
thứ hạng trên dưới
cấp bậc đại tướng; cấp bậc anh ấy hơn tôi