Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Broad-Church
|

Broad-Church

Broad-Church (brôdʹchûrchʹ) adjective

Of or relating to members of the Anglican Communion in the late 19th century who favored liberalization of ritual and doctrine.