Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
bonbon
|
Hoá học
kẹo, caramen
Kỹ thuật
kẹo, caramen
Sinh học
kẹo, caramen
Từ điển Anh - Anh
bonbon
|

bonbon

bonbon (bŏnʹbŏn) noun

A candy that often has a center of fondant, fruit, or nuts and is coated with chocolate or fondant.

[French reduplication of bon, good, from Latin bonus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bonbon
|
bonbon
bonbon (n)
  • sweet, chew, mint, candy, confection, sweetmeat (archaic), confectionery, sweetie (UK, informal)
  • sweetie, sweet, chew, mint, candy, confection, confectionery, sweetmeat (archaic)