Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bohemian
[bou'hi:mjən]
|
tính từ
(thuộc) Bô-hem
không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
danh từ
người Bô-hem
người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
Từ điển Anh - Anh
bohemian
|

bohemian

bohemian (bō-hēʹmē-ən) noun

A person with artistic or literary interests who disregards conventional standards of behavior.

[French bohémien, from Bohême, Bohemia (from the unconventional life style of its Gypsy inhabitants).]

boheʹmian adjective

boheʹmianism noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bohemian
|
bohemian
bohemian (adj)
unconventional, nonconformist, alternative, carefree, relaxed, avant-garde, laid-back (informal)
antonym: conformist
bohemian (n)
free spirit, nonconformist, freethinker, hippie, New Age traveler