Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Bob's your uncle
|
Bob's your uncle
Bob's your uncle (interj)
hey presto (informal), there you have it, there you are, what do you know, before you know it, voilà