Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Bihari
|

Bihari

Bihari (-häʹrē) noun

plural Bihari or Biharis

1. A native or inhabitant of Bihar.

2. The Indic language of the Bihari.