Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
Bernoulli box
|
Tin học
hộp Bernoulli Một thiết bị lưu trữ lớn, được đổi mới, có thể tháo lắp được, do công ty Iomega Corporation sáng chế tạo cho các máy tính Macintosh và tương hợp với IBM-PC. Hộp Bernoulli mang tên nhà bác học Thuỵ Sĩ, người đã khám phá ra nguyên lý của sức nâng khí động học. Hộp Bernoulli có các cartridge tháo lắp chứa đĩa mềm, có thể lưu trữ được 44 M chương trình và dữ liệu. Tuy nhiên, khác với ổ đĩa mềm, các đĩa này quay với tốc độ cao; các loại hộp Bernoulli mới nhất có thời gian truy cập đạt đến 22 miligiây. Đĩa mềm không chịu đựng được sự va đập của đầu tư, trong khi đó, cartridge Bernoulli là loại có thể tháo lắp và tương đối không đắt, nên đã trở thành một phương tiện lưu trữ lớn không hạn chế. Xem hard disk , và secondary storage
Từ điển Anh - Anh
Bernoulli box
|

Bernoulli box

Bernoulli box (bər-nlē boks`) noun

A removable floppy disk drive for personal computers that uses a nonvolatile cartridge and has high storage capacity. Named after Daniel Bernoulli, an 18th-century physicist who first demonstrated the principle of aerodynamic lift, the Bernoulli box uses high speed to bend the flexible disk close to the read/write head in the disk drive. See also read/write head.