Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Benedictus
|

Benedictus

Benedictus (nĭ-dĭkʹtəs) noun

1. A canticle that begins Benedictus qui venit in nomine Domini ("Blessed is he that cometh in the name of the Lord").

2. A canticle that begins Benedictus Dominus Deus Israel ("Blessed be the Lord God of Israel").

 

[Latin past participle of benedīcere, to bless. See benediction.]