Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Bath chair
|

Bath chair

Bath chair (th châr, bäth) noun

A hooded wheelchair used especially for invalids, typically at a spa.

[After Bath.]