Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Bahrain
|

Bahrain

Bahrain or Bahrein (bä-rānʹ)

A country comprising an archipelago of low, sandy islands in the Persian Gulf between Qatar and Saudi Arabia. It was the first Arabian country to strike oil (1932). A British protectorate after 1861, Bahrain became independent in 1971. Manama, on Bahrain Island, the largest in the archipelago, is the capital. Population, 350,798.

Bahrainʹi adjective & noun