Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển Anh - Anh
BISYNC
|

BISYNC

 

BISYNC (sēnk) noun

Short for binary synchronous communications protocol. A communications standard developed by IBM. BISYNC transmissions are encoded in either ASCII or EBCDIC. Messages can be of any length and are sent in units called frames, optionally preceded by a message header. BISYNC uses synchronous transmission, in which message elements are separated by a specific time interval, so each frame is preceded and followed by special characters that enable the sending and receiving machines to synchronize their clocks. STX and ETX are control characters that mark the beginning and end of the message text; BCC is a set of characters used to verify the accuracy of transmission.