Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artillery
[ɑ:'tiləri]
|
danh từ
(quân sự) pháo
trọng pháo
pháo binh
khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
Chuyên ngành Anh - Việt
artillery
[ɑ:'tiləri]
|
Kỹ thuật
thiết bị bắn phá
Toán học
thiết bị bắn phá
Vật lý
thiết bị bắn phá
Từ điển Anh - Anh
artillery
|

artillery

artillery (är-tĭlʹə-rē) noun

Abbr. arty., art.

1. Large-caliber weapons, such as cannon, howitzers, and missile launchers, that are operated by crews.

2. The combat arm that specializes in the use of such weapons.

3. The science of the use of guns; gunnery.

4. Weapons, such as catapults, arbalests, and other early devices, used for discharging missiles.

 

[Middle English artillerie, from Old French, from artillier, to equip, perhaps alteration of atiller, from Vulgar Latin *apticulāre, from Latin aptāre, to fit, adapt, from aptus, apt. See apt.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artillery
|
artillery
artillery (n)
weaponry, arms, guns, armaments, weapons, missiles, cannons, howitzers