Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Armijo
|

Armijo

Armijo (är-mēʹhō)

A community of central New Mexico, a suburb of Albuquerque. Population, 18,900.