Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Armenian
[ɑ:'mi:njən]
|
tính từ
(thuộc) Ac-mê-ni
danh từ
người Ac-mê-ni
tiếng Ac-mê-ni
Từ điển Anh - Anh
Armenian
|

Armenian

Armenian (är-mēʹnē-ən, -mēnʹyən) adjective

Abbr. Arm.

Of or relating to Armenia or its people, language, or culture.

noun

Abbr. Arm.

1. a. A native or inhabitant of Armenia. b. A person of Armenian ancestry.

2. The Indo-European language of the Armenians.