Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Andamanese
|

Andamanese

Andamanese (ăndə-mə-nēzʹ, -nēsʹ) noun

plural Andamanese

1. Also Andaman (ănʹdə-mən) A member of an indigenous people of the Andaman Islands.

2. The language of the Andamanese, of no known linguistic affiliation.

Andamaneseʹ adjective