Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Ainu
|

Ainu

Ainu (īʹn) noun

plural Ainu or Ainus

1. A member of an indigenous people of Japan, now inhabiting parts of Hokkaido, Sakhalin, and the Kuril Islands.

2. The language of the Ainu.