Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Agincourt
|

Agincourt

Agincourt (ăjʹĭn-kôrt, -kōrt)

A village of northern France west-northwest of Arras. On October 25, 1415, Henry V of England decisively defeated a much larger French army here. The victory demonstrated the effectiveness of longbow-equipped troops over heavily armored feudal knights.