Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Achaean
|

Achaean

Achaean (ə-kēʹən) also Achaian (ə-kāʹən, ə-kīʹ-) noun

1. A native or inhabitant of Achaea.

2. One of a Hellenic people believed to have inhabited the Peloponnesus and to have created the Mycenaean civilization.

3. A Greek, especially of the Mycenaean era.

Achaeʹan adjective