Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Abraham
|

Abraham

Abraham (āʹbrə-hăm)

In the Old Testament, the first patriarch and progenitor of the Hebrew people. He was the father of Isaac.