Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển Anh - Anh
AIX
|

AIX

AIX (A`I-X) noun

Acronym for Advanced Interactive Executive. A version of the UNIX system provided by IBM for its UNIX workstations and its PCs.