Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ABC
[,ei bi: 'si:]
|
danh từ
bảng mẫu tự La Mã; bảng chữ cái
kiến thức sơ đẳng, nhập môn
nhập môn về nghề nuôi ong
viết tắt
Công ty phát thanh truyền hình Mỹ ( American Broadcasting Company )
Uỷ ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi ( Australian Broadcasting Commission )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ABCs
|
ABCs
ABCs (n)
  • alphabet, Roman alphabet, spelling system
  • basics, fundamentals, essentials, rudiments, nitty-gritty (informal), nuts and bolts (informal)