Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
80387
|
Tin học
80387
Còn gọi là 387. Một bộ đồng xử lý toán học (hoặc dấu chấm động) do hãng Intel chế tạo để dùng với họ vi xử lý 80386. Với các tốc độ ở mức 16 MHz, 20 MHz, 25 MHz và 33 MHz, và nếu như có phần mềm ứng dụng hỗ trợ, bộ 80387 sẽ cải tiến đáng kể khả năng vận hành của máy tính nhờ đưa ra các chỉ lệnh số học, lượng giác, hàm mũ và logarit để trình ứng dụng sử dụng (các chỉ lệnh không có trong bộ lệnh 80386). Bộ 80387 còn đưa ra các phép tính về sin, cosin, tang, arctang, logarit. Nếu được dùng, các chỉ lệnh bổ sung này sẽ được bộ 80387 thi hành; nhờ đó giải phóng chip 80386 để nó thực hiện các công việc khác. Bộ 80387 có khả năng xử lý các số nguyên 32 và 64 bit; các số dấu chấm động 32, 64 và 80 bit; và các toán hạng BCD 18 ký số. Chip này phù hợp với chuần ANSI/IEEE 754 - 1985 dành cho số học dấu chấm động nhị phân. Bộ 80387 hoạt động độc lập với chế độ của 80386, và nó thực hiện như dự tính bất chấp 80386 đang chạy ở chế độ thực, chế độ bảo vệ hay chế độ ảo 8086. Xem thêm floating-point processor